|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kÃch thước
noun
measure; size; dimension
 | [kÃch thước] | |  | dimension; size | |  | Má»™t căn phòng (có kÃch thước ) nhá» | | A small-size/small-sized room | |  | Hai phòng nà y có kÃch thước bằng nhau | | These two rooms are the same size |
|
|
|
|